Ảnh chụp danh họa Lê Bá Đảng (1921-2015) do gia đình cung cấp
Mười tám tuổi, với vốn tiếng Pháp còn bập bẹ, ông tình nguyện sang Pháp - không phải để tìm cơ hội đổi đời, mà chỉ để được tận mắt nhìn thấy nước Pháp như trong sách vở. Ngày 20 tháng 3 năm 1940, Lê Bá Đảng trong số 20 ngàn lính thợ Việt Nam đã đặt chân đến Marseille, lao động khổ sai dưới danh nghĩa “phụng sự mẫu quốc”. Tại đây ông đã bắt đầu chuỗi ngày gian khổ của một lính thợ.
Không lâu sau, ông rơi vào tay phát xít Đức, trở thành tù binh trong những trại giam lạnh lẽo. May mắn thay, chúng không giết ông - vì tưởng lầm ông là người Nhật, đồng minh của Đức. Ông đã vượt ngục thành công, lang thang về Toulouse, làm thuê trong những nông trại, ngủ trong tầng hầm, trải qua những đêm đói lả, không chỗ ngủ, không một xu dính túi. Có lúc tưởng chừng như cuộc đời muốn bắt ông gục ngã. Nhưng trong cùng cực ấy vẫn le lói một ngọn lửa tự do và khát vọng sáng tạo.
Đêm đêm sau giờ lao động, ông đến lớp học vẽ ở Toulouse, sống nhờ chân quét dọn trong nhà máy. Bằng nghị lực phi thường và tài năng hiếm có, năm 1948, ông tốt nghiệp Học viện Mỹ thuật Toulouse, rồi lên Paris chỉ với 70 quan tiền thưởng từ một cuộc thi vẽ quảng cáo về nông nghiệp.
Cuộc sống nơi đô hội ánh sáng Paris không hề dễ dàng. Nhưng ông đã từng bước vươn lên, mở phòng trưng bày tranh cá nhân, vừa sáng tác vừa mưu sinh. Tại đây, năm 1951, ông gặp người phụ nữ của đời mình. Tình yêu nảy nở trong gian khó. Họ có một người con trai - tật nguyền từ nhỏ. Hai vợ chồng âm thầm chăm sóc con suốt ba mươi năm. Khi con mất, ông đưa con về yên nghỉ tại nghĩa trang Montparnasse - nơi chôn cất nhiều tên tuổi lớn trong giới nghệ thuật. Ông dự định dựng một tượng đài bằng thép - có đặc, có rỗng, có đầy, có vơi - như lẽ âm dương phương Đông hòa cùng hình khối của phương Tây. Một bản giao hưởng điêu khắc về thân phận và siêu thoát.
Trong những năm tháng chiến tranh, dù sống xa Tổ quốc, ông luôn hướng về quê hương. Ông vẽ hàng trăm bức tranh về Trường Sơn, về đường mòn Hồ Chí Minh - con đường ấy trong tranh ông luôn hiện lên như một vệt đỏ ám ảnh, xuyên suốt thời gian. Dù chưa từng đặt chân đến Trường Sơn, ông vẽ bằng trí tưởng tượng, bằng tất cả tình cảm gửi về đất mẹ.
Sau ngày Việt Nam hoàn toàn dành được độc lập, thống nhất hai miền Nam - Bắc, tháng 2 năm 1976 ông trở về Việt Nam sau 36 năm xa cách. Ông được phép đi thăm Đường mòn Hồ Chí Minh huyền thoại - con đường mà ngày trước được ông vẽ bằng tất cả trí tưởng tượng của mình.

Danh họa Lê Bá Đảng, ảnh chụp do gia đình cung cấp
Vì những lý do cá nhân, mãi đến năm 1992, ông mới trở lại Việt Nam trong tâm thế được chính quyền chào đón nồng nhiệt. Họ ghi nhận đóng góp của ông cho kháng chiến, từ những năm 1946 khi Hồ Chủ tịch sang Pháp dự Hội nghị Fontainebleau. Tại Huế, ông được dành tặng một ngôi nhà Pháp cổ giữa lòng thành phố mộng mơ - nơi lưu giữ một phần linh hồn ông. Cũng tại đây, Trung tâm Nghệ thuật Lê Bá Đảng được xây dựng trên gần 2 hecta đất - một công trình tâm huyết. Để làm phong phú cho trung tâm, ông thành lập Quỹ sáng tạo nghệ thuật mang tên mình, trao tặng hàng loạt tác phẩm và góp phần xây dựng nơi đây thành điểm hội tụ nghệ thuật của cố đô.
Dẫu rằng có lúc từng bị hiểu lầm và lãng quên, Lê Bá Đảng cuối cùng vẫn được vinh danh xứng đáng với tầm vóc của mình. Chính phủ Pháp trao Huân chương Văn hoá Nghệ thuật. Hoa Kỳ tôn ông làm công dân danh dự. Việt Nam ghi nhận đóng góp với Huân chương Kháng chiến và danh hiệu “Vinh danh nước Việt”. Nhưng trên tất cả, ông vẫn là một kẻ lữ hành giữa hai thế giới - Đông và Tây - mãi mãi không hoàn toàn thuộc về nơi nào, ngoại trừ hội họa.
Ông không chỉ để lại tranh. Ông để lại một lối đi - đỏ au như con đường mòn Hồ Chí Minh ông từng vẽ - dẫn từ khổ đau tới vinh quang, từ thân phận lính thợ đến đỉnh cao nghệ thuật. Một khúc bi tráng của một đời người.
Giải thưởng và vinh danh
Ngay từ năm 1950, khi lần đầu tiên tổ chức triển lãm cá nhân tại Paris, Lê Bá Đảng đã lập tức gây chú ý trong giới nghệ thuật thủ đô nước Pháp. Báo chí ca ngợi, công chúng tìm đến, và từ đó, tên tuổi của ông bắt đầu được biết đến như một hiện tượng mới mẻ, độc đáo - một nghệ sĩ phương Đông mang đến cho hội họa phương Tây một cách nhìn khác về cái đẹp và chiều sâu tâm linh.
Gần nửa thế kỷ miệt mài lao động nghệ thuật, ông không chỉ chinh phục công chúng mà còn được giới học thuật và nghệ thuật quốc tế ghi nhận bằng nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá:
- Năm 1989, Viện Quốc tế Saint-Louis (Hoa Kỳ) trao tặng ông giải thưởng “Nghệ sĩ có tài năng lớn và tư tưởng nhân đạo” - một sự tôn vinh không chỉ dành cho những bức tranh của ông, mà cho cả tư tưởng ông theo đuổi: nghệ thuật phải đi cùng đạo đức, cái đẹp phải song hành cùng lòng trắc ẩn. Cũng trong năm đó, thành phố New Orleans (Hoa Kỳ) đã bầu ông làm công dân danh dự - một hành động hiếm hoi thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc của một thành phố đối với một nghệ sĩ không mang quốc tịch Mỹ.
- Năm 1992, Trung tâm Tiểu sử Quốc tế (IBC) thuộc Đại học Cambridge, Anh Quốc - một tổ chức uy tín chuyên nghiên cứu tiểu sử các nhân vật nổi bật trên thế giới - đã trao tặng ông danh hiệu “Một trong những người nổi tiếng của thế giới năm 1992-1993”. Danh sách năm ấy chỉ có hơn một chục người trên toàn cầu được vinh danh.
- Tháng 6 năm 1994, chính phủ Pháp trao cho Lê Bá Đảng Huân chương Hiệp sĩ Nghệ thuật và Văn chương (Chevalier de l’Ordre des Arts et des Lettres) - một trong những phần thưởng cao quý nhất của nước Pháp dành cho những cá nhân có đóng góp lớn cho nghệ thuật và văn hóa.
Đặc biệt, năm 1992, sau khi đã triển lãm ở hầu hết các thành phố lớn và trung tâm nghệ thuật hàng đầu thế giới như Paris, Cannes, Aix-en-Provence, London, New York, Chicago, San Francisco, Los Angeles, Frankfurt, Boston, Tokyo, Osaka, New Delhi…, ông quyết định trở về làng quê Bích La Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị, mở một cuộc triển lãm duy nhất - giản dị, chân thành - như một lễ tạ ơn dâng lên tổ tiên và làng xóm.
Người nghệ sĩ từng chạm đến đỉnh cao vinh quang toàn cầu, cuối cùng lại trở về nơi chôn rau cắt rốn - không phải để vinh danh bản thân, mà để trả ơn đất mẹ, để chạm tay vào ký ức, để gục đầu trước cội nguồn.
Tuổi 75 không phải là điểm kết, mà là một khởi đầu mới kết nối với quê hương. Từ năm 1992 đến khi ông ra đi năm 2015, ông vẫn âm thầm sáng tạo như thuở nào - không chỉ để lại thêm hàng trăm tác phẩm, mà còn để lại cả những giấc mơ chưa kịp hoàn thành dành cho quê hương Bích La Đông.
Lê Bá Đảng vẫn không ngừng sáng tạo. Không chỉ vẽ, ông còn tạc tượng trên gỗ, đá, làm gốm, thử nghiệm với đất nung, và viết văn. Ông từng tâm sự với bạn bè: với ông, nghệ thuật là một hành trình không có điểm dừng.
Mỗi chất liệu là một cánh cửa. Mỗi ngôn ngữ là một nhịp thở. Và mỗi tác phẩm là một dấu chấm lặng trong bản trường ca mà ông đã viết suốt đời - bằng màu sắc, ánh sáng, nỗi đau và tình yêu với quê hương.
Nguyễn Xuân Vượng